Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
築山 つきやま
hòn non bộ, núi nhân tạo.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
山塩 やまじお さんえん
rock salt, halite
上古 じょうこ
thời báo cổ xưa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian