Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上声
じょうしょう じょうせい
sự tăng giọng (nói)
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản
声を上げる こえをあげる
chỉ ra ý kiến, quan điểm, cảm xúc; lên tiếng về vấn đề gì đó
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
声 こえ
tiếng; giọng nói
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
声を張り上げる こえをはりあげる
lên tiếng, hét lên
音声読み上げソフト おんせいよみあげソフト
phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói , phần mềm đọc văn bản
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
「THƯỢNG THANH」
Đăng nhập để xem giải thích