声門上炎
せーもんじょーえん「THANH MÔN THƯỢNG VIÊM」
Viêm thanh quản
声門上炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声門上炎
声門 せいもん
thanh môn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
上声 じょうしょう じょうせい
sự tăng giọng (nói) ; sự phát âm cao phần nhấn âm
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng