Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上安松
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安上り やすあがり
rẻ, không tốn kém
保安上 ほあんじょう
mặt an ninh; góc độ an ninh
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安上がり やすあがり
chi phí thấp, không tốn kém
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết