安上がり
やすあがり「AN THƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な
Chi phí thấp, không tốn kém

Từ đồng nghĩa của 安上がり
noun
安上がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安上がり
安上り やすあがり
rẻ, không tốn kém
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安く上がる やすくあがる
giảm giá
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ