安上り
やすあがり「AN THƯỢNG」
Rẻ, không tốn kém
"kinh tế"

安上り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安上り
安上がり やすあがり
chi phí thấp, không tốn kém
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết
安く上げる やすくあげる
để làm cho nó là ít đắt hơn
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển