Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上官儀
上官 じょうかん
sĩ quan cấp cao hơn
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
内儀 ないぎ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
秘儀 ひぎ
nghi lễ bí mật
婚儀 こんぎ
Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn.
射儀 しゃぎ
archery ceremony, ceremony related to archery