上層
じょうそう「THƯỢNG TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp trên
〜
階級
Giai cấp thượng lưu
Tầng trên
〜
気流
Bầu không khí trên tầng cao
Thượng tầng
Thượng từng.

Từ trái nghĩa của 上層
上層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上層
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層部 じょうそうぶ
cấp trên, quản lý cao nhất, cấp trên
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)
上層水 じょうそうすい
surface water (depth: 0-200 meters)
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
上層建築 じょうそうけんちく
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng