Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
風上 かざかみ
phía đầu gió
上位層 じょういそう
lớp phủ
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
上層部 じょうそうぶ
cấp trên, quản lý cao nhất, cấp trên
上層階 じょうそうかい
sàn nhà trên ((của) một tòa nhà)