Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上山下郷運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
上下動 じょうげどう
sự chuyển động theo chiều thẳng đứng (trong những trận động đất)
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
下放運動 かほううんどう
phong trào "Hạ Phóng" (phong trào đưa cán bộ, trí thức về nông thôn hoặc cơ sở sản xuất để lao động và học tập cùng nông dân hoặc công nhân)
造山運動 ぞうざんうんどう つくりやまうんどう
làm những sự chuyển động núi
ズボンした ズボン下
quần đùi