Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上山下郷運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
上下動 じょうげどう
sự chuyển động theo chiều thẳng đứng (trong những trận động đất)
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
下放運動 かほううんどう
Rustication Movement, movement in China in 1957 to get people to move to the countryside
造山運動 ぞうざんうんどう つくりやまうんどう
làm những sự chuyển động núi
ズボンした ズボン下
quần đùi