Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上山明博
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山上 さんじょう
đỉnh núi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
山紫水明 さんしすいめい
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được