Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
山地 さんち やまち
sơn địa
山上 さんじょう
đỉnh núi
地上 ちじょう
trên mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.