Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上島鬼貫
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
色鬼 いろおに しきき
trò chơi thẻ màu