Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上川内町
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
町内会 ちょうないかい
hiệp hội khu lân cận; hiệp hội khu phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh