Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
神社 じんじゃ
đền
上げ弓 あげゆみ
cung lên (kỹ thuật được sử dụng khi chơi nhạc cụ dây)
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)