Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手物
じょうてもの
hàng chất lượng, hàng tuyển chọn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手 じょうず
giỏi; cừ
「THƯỢNG THỦ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích