Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手く
うまく
tốt, khéo léo
上手くいく うまくいく
một cách thuận lợi, trôi chảy, trơn tru
金を上手く回す きんをうまくまわす
quay vòng tiền bạc theo cách có lợi
上手くいかない うまくいかない
không thành công, đi xấu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手 じょうず
giỏi; cừ
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
「THƯỢNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích