上手に扱う
じょうずにあつかう
Giải quyết, quản lý tốt
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đối xử tốt

Bảng chia động từ của 上手に扱う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上手に扱う/じょうずにあつかうう |
Quá khứ (た) | 上手に扱った |
Phủ định (未然) | 上手に扱わない |
Lịch sự (丁寧) | 上手に扱います |
te (て) | 上手に扱って |
Khả năng (可能) | 上手に扱える |
Thụ động (受身) | 上手に扱われる |
Sai khiến (使役) | 上手に扱わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上手に扱う |
Điều kiện (条件) | 上手に扱えば |
Mệnh lệnh (命令) | 上手に扱え |
Ý chí (意向) | 上手に扱おう |
Cấm chỉ(禁止) | 上手に扱うな |