Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手に扱う じょうずにあつかう
đối xử tốt
手習い てならい
sự học tập
上手に話す じょうずにはなす
nói giỏi.
上手になる じょうずになる
thành thạo.
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
上手 じょうず
giỏi; cừ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao