局面
きょくめん「CỤC DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
(
人
)の
人生
におけるあらゆる
局面
Mọi giai đoạn trong cuộc đời của ai
〜
間
の
緊張
した
局面
Giai đoạn căng thẳng giữa ~
〜にとっての
次
の
局面
Giai đoạn tiếp theo

Từ đồng nghĩa của 局面
noun
局面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局面
新局面 しんきょくめん
giai đoạn mới
上昇局面 じょーしょーきょくめん
tình hình gia tăng
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation
局面一転 きょくめんいってん
sudden reversal in the tide of events, the situation taking a new turn
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
被削面 ひ削面
mặt gia công
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.