上期
かみき「THƯỢNG KÌ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Nửa đầu năm (6 tháng đầu năm)

Từ trái nghĩa của 上期
上期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上期
上半期 かみはんき
6 tháng đầu năm
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
期 き
kì; thời gian