上昇気流
じょうしょうきりゅう「THƯỢNG THĂNG KHÍ LƯU」
☆ Danh từ
Luồn không khí tăng lên

上昇気流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上昇気流
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上層気流 じょうそうきりゅう
luồng không khí trên tầng cao
昇流魚 しょうりゅうぎょ
anadromous fish (fish that migrates upstream, e.g. salmon)
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên