Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上層気流
じょうそうきりゅう
luồng không khí trên tầng cao
上昇気流 じょうしょうきりゅう
luồn không khí tăng lên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
層流 そうりゅう
laminar flow
上層 じょうそう
tầng lớp trên
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
中流の上層階級 ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう
giai cấp trung lưu trên
「THƯỢNG TẰNG KHÍ LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích