Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物価上昇率 ぶっかじょうしょうりつ
tỷ lệ lạm phát
株価上昇 かぶかじょうしょう
tăng giá cổ phiếu
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
upturn, increment phase, rise period
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên