Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉政憲
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲法上 けんぽうじょう
theo hiến pháp; về mặt hiến pháp
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立憲政体 りつけんせいたい
chính thể lập hiến.
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
憲政の実を上げる けんせいのみをあげる
để thực thi chính phủ lập hiến(chủ nghĩa lập hiến)
立憲君主政 りっけんくんしゅせい
chính trị quân chủ lập hiến.