Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上杉雪灯篭まつり
灯篭 とうろう
đèn lồng đá
石灯篭 いしどうろう いしとうろう
đèn đá
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
雪上 せつじょう
trên tuyết
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
冬篭り ふゆごもり
sự ngủ đông
引篭り ひきこもり
Người suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc, học tập