Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
値上げ条項 ねあげじょうこう
điều khoản tăng giá.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
陸上免責条項 りくじょうめんせきじょうこう
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
条 じょう
điều khoản, điều luật
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).