陸上免責条項
りくじょうめんせきじょうこう
Điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm).

陸上免責条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陸上免責条項
免責条項 めんせきじょうこう
điều khoản miễn trừ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
免責 めんせき
sự miễn trách.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
条項 じょうこう
điều khoản