Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上条上杉家
上家 カミチャ シャンチャ かみチャ うわや
túp lều kho (shelter); tạm thời bao trùm (của) một tòa nhà được xây dựng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
値上げ条項 ねあげじょうこう
điều khoản tăng giá.
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa
陸上免責条項 りくじょうめんせきじょうこう
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm).
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher