Các từ liên quan tới 上条城 (常陸国)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
陸上免責条項 りくじょうめんせきじょうこう
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm).
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
常陸梅 ひたちうめ
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi