Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上枝 うわえだ うわえ ほつえ
upper branches of a tree
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh
細枝 しもと
switch (long, young branch)