Các từ liên quan tới 上桧木内の紙風船上げ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
紙風船 かみふうせん
bong bóng giấy
上紙 うわがみ
giấy bao, giấy bọc, giấy gói
紙上 しじょう
trên giấy; mặt báo; bài viết; thư từ
上船 じょうせん
sự lên tàu; sự (rời tàu) lên bờ
船上 せんじょう
trên tàu.
風上 かざかみ
phía đầu gió