上船
じょうせん「THƯỢNG THUYỀN」
Sự lên tàu; sự (rời tàu) lên bờ

Từ trái nghĩa của 上船
上船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上船
船上 せんじょう
trên tàu.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
上荷船 うわにぶね
tàu chở hàng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim