風上
かざかみ「PHONG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phía đầu gió
風上
の
海岸
Bờ biển đầu gió
舵
の
柄
を
風上
に
取
る
Lái tàu đi theo đúng hướng gió
風上
へ
向
かう
Hướng về phía đầu gió

Từ trái nghĩa của 風上
風上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風上
風上にも置けない かざかみにもおけない
một sự ô nhục 
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
風呂上がり ふろあがり
chỉ là ngoài (của) tắm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
卓上用扇風機 たくじょうようせんぷうき
quạt để bàn
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách