上流
じょうりゅう「THƯỢNG LƯU」
Khởi nguyên
☆ Danh từ
Thượng lưu; thượng nguồn
上流
へ
泳
ぐ
Bơi lên thượng nguồn
上流
の
生
まれである
Sinh ra trong tầng lớp thượng lưu .

Từ trái nghĩa của 上流
上流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上流
上流港 じょうりゅうこう
cảng thượng lưu.
上流工程 じょーりゅーこーてー
quy trình ngược dòng
上流階級 じょうりゅうかいきゅう
tầng lớp thượng lưu
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu
上流刺激因子 じょうりゅうしげきいんし
các yếu tố phiên mã thượng nguồn gen
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
上昇気流 じょうしょうきりゅう
luồn không khí tăng lên