Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
上院 じょういん
thượng nghị viện
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm