Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏口上場 うらぐちじょーじょー
niêm yết cửa sau
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
足場 あしば
bục đứng làm việc
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
海口 かいこう うみぐち
hải khẩu.