Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上湯江
上湯 かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim