Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上瀧満
瀧 たき
thác nước
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
自信満満 じしんまんまん
đầy đủ (của) sự tin cậy
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương