Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上狛駅
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
駅 えき
ga
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga