Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
勤め上げる つとめあげる
hết nhiệm kỳ làm việc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
勤苦 きんく つとむく
làm việc cực khổ
昼勤 ひるきん
ca ngày