Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上甲正典
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正甲板 せいかんぱん
boong tàu chính
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上甲板 じょうかんぱん うえかんぱん
boong tàu (boong trên)
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
上方修正 じょうほうしゅうせい
upward adjustment, upward revision