Kết quả tra cứu 上着
Các từ liên quan tới 上着
上着
うわぎ じょうい
「THƯỢNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Áo vét; áo khoác.
上着
を
机
の
上
に
置
いた。
Tôi đặt áo khoác lên bàn.
上着
を
脱
ぎたいのですが。
Tôi muốn cởi áo khoác.
上着
を
脱
いで
楽
にしなさい。
Cởi áo khoác và tự làm ở nhà.

Đăng nhập để xem giải thích