Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ナトリウムチャネル ナトリウムチャネル
kênh natri
上皮性関門 じょーひせーかんもん
hàng rào biểu mô
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
上っ皮 うわっかわ
lớp biểu mô