上っ皮
うわっかわ「THƯỢNG BÌ」
☆ Danh từ
Lớp biểu mô

上っ皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上っ皮
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
精上皮 せーじょーひ
mầm biểu mô
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
上皮性ナトリウムチャネル じょうひせいナトリウムチャネル
kênh natri biểu mô (enac)
上皮内癌 じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến