Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上真行
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
通行上 つうこうじょう
sự treo (của) giao thông
上行路 じょうこうろ
bó gai - đồi trước
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.