Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上石川町
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
上石 うわいし かみいし
đá cối xay trên