Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
津津 しんしん
như brimful
秋 あき
mùa thu
津 つ
bến cảng; hải cảng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)