Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上立売通
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi
上通 じょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers
売上税 うりあげぜい
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
売上金 うりあげきん
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上票 うりあげぴょう うりあげひょう
<Mỹ> biên lai
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy