Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
山上 さんじょう
đỉnh núi
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
亀 かめ
rùa; con rùa